Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1215 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
pháo đùng pháo đại pháo đập pháo đội
pháo bông pháo binh pháo cao xạ pháo cối
pháo dây pháo hạm pháo hiệu pháo hoa
pháo kích pháo lệnh pháo sáng pháo tép
pháo thủ pháo thăng thiên pháo thuyền pháo xiết
pháp pháp bảo pháp chế pháp danh
pháp hóa pháp học pháp lí pháp lệnh
pháp ngữ pháp nhân pháp quan pháp quy
pháp quyền pháp sư pháp thuật pháp thuộc
pháp trị pháp trường phát phát âm
phát đạt phát động phát điên phát điện
phát đoan phát ban phát báo phát bóng
phát biểu phát binh phát canh phát chán
phát chẩn phát dục phát giác phát hành
phát hiện phát hoàn phát hoả phát huy
phát khiếp phát kiến phát lưu phát lương
phát mại phát minh phát ngôn phát ngôn nhân
phát nguyên phát nhiệt phát phì phát phiền
phát quang phát rẫy phát sáng phát sốt
phát sinh phát tang phát tài phát tán
phát tích phát thanh phát thanh viên phát thệ
phát tiết phát triển phát vãng phát vấn
phát xít phát xít hóa phát xuất phân
phân ủ phân đôi phân đạm phân đốt
phân định phân đội phân điểm phân đoạn
phân ban phân bì phân bón phân bậc
phân bắc phân bố phân bổ phân bộ
phân biệt phân bua phân cách phân công
phân cắt phân cục phân cực kế phân chất
phân chi phân chia phân chim phân chuồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.